Tên sản phẩm |
Wave α |
Khối lượng bản thân |
98kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.908 mm x 699 mm x 1.070 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.234 mm |
Độ cao yên |
766mm |
Khoảng sáng gầm xe |
135mm |
Dung tích bình xăng |
3,6 lít |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh |
97 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít-tông |
50 mm x 49,5 mm |
Tỷ số nén |
9,0:1 |
Công suất tối đa |
5,1 kW/ 8.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
7,0 N.m/ 5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động |
Điện/ Đạp chân |