Tên sản phẩm |
VISION |
Khối lượng bản thân |
101kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.841mm x 667mm x 1.094mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.256mm |
Độ cao yên |
760mm |
Khoảng sáng gầm xe |
128mm |
Dung tích bình xăng (dự trữ) |
5,5 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh |
108cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
50mm x 55mm |
Tỉ số nén |
9,5:1 |
Công suất tối đa |
6,34kW/8.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
8,86N.m/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt |
Hệ thống truyền lực |
Tự động, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện/ Đạp chân |