Product Description
Tên sản phẩm | SH125i/SH150i |
---|---|
Trọng lượng bản thân | 134 kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.034mm x 740mm x 1.152mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.340mm |
Độ cao yên | 799mm |
Khoảng sáng gầm xe | 144mm |
Dung tích bình xăng | 7,7 (+0,5) lít |
Cỡ lốp trước/sau | Trước: 100/80 -16 M/C 50P/Sau: 120/80 -16 M/C 60P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh (SH 125) | 124,8cm3 |
Dung tích xy-lanh (SH 150) | 152,9cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông (SH 125cc) | 52,4mm x 57,9mm |
Đường kính x hành trình pít tông (SH 150cc) | 58mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | SH125i : 11:1/SH150i :10,6:1 |
Công suất tối đa (SH 125cc) | 8,7kW/8.500 vòng/phút |
Công suất tối đa (SH 150cc) | 10,6kW/8.250 vòng/phút |
Mô men cực đại (SH 125cc) | 11,2N.m/6.500 vòng/phút |
Mô men cực đại (SH 150cc) | 13,2N.m/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt |
Hộp số | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Product Information
UPC | HT04 |
---|---|
Product Type | Sản phẩm chung |
Number of reviews | 0 |