Product Description
MÔTẢ:
PLCGREASEL0/1/2/3và4làloạimỡđadụngđượcsảnxuấttừ dầugốcchất
lượngcaovàchấtlàmđặclà xà phòngLiti 12HydroxyStearat. Loạimỡ nàycó chứacácphụgiađểtăngcườngkhảnăngchịunhiệt,chốngoxyhóavàtính năngchịuáp lực.
LỢIÍCHCHÍNH:
- ·Kéodàithờigianlàmviệc chocác ổ bi.
- ·Cótínhchịunước tốt.
- ·Cókhả năngchốngrungvà chốngtrượttốt.
- ·Cótínhchấtchốngrỉ (sét) và màimòntốt.
ỨNGDỤNG:
PLCGREASEL0/1/2/3và4đượcdùngđểbôitrơncácvòngbi,bạcđạn…
củaôtô,môtơđiện,máycôngcụ,máy dệt,máychếbiếngỗ,cácmáymócxây dựng…phảilàmviệcdướitảitrọngnặngvànhiệtđộlàmviệctrongkhoảng-
20˚C đến150˚C.
|
CÁCCHỈTIÊUKỸTHUẬTĐẶCTRƯNG:
Khuynhhướngròrỉ,g,max |
ASTMD1263 |
5 |
||
Ănmònthép |
FTM5309 |
Khôngănmòn |
||
ĐộtáchdầuCGOR,54°C,%KL |
M1066 |
- |
- |
3,5÷7,5 |
Tínhchốngrỉ(SKFEmcore“B”) |
IP220 |
0 |
Trênđâylànhữngsốliệutiêubiểuthôngthườngđượcchấpnhậntrongsảnxuấtnhưngkhôngphảilà các thông số kỹ thuậtcố định.
BAOBÌ:Phuy180 Kg, Thùng15Kg, Hộp 0,5Kg.
BẢOQUẢN:
-Tấtcảcácbaobìchứasảnphẩmphảiđượcđểtrongnhàkhocómáicheđể
tránhnướcmưathẩm thấuvàovàkhôngbịxoámấtcácthôngtinghitrênnhãnsản phẩm.
-Khôngđểnơinhiệtđộlênđến60oChoặcnơimặttrờichiếunắngtrựctiếp hoặc nơiquá lạnh.
SỨCKHOẺ,ANTOÀN,MÔISINH:
-Mỡkhônggâytáchạilớnchosứckhoẻvàantoànnhưngcầnđượcbảoquản
vàsửdụngcẩnthậntheođúngchỉdẫnvềvệsinhvàtránhđểtiếpxúclâudàivới
da.
- Tránhđể tiếpxúc trực tiếpvớimắt.
- Tránhxa tia lửa và các chấtdễ cháy.
-PLCkhôngchịutráchnhiệmkhisảnphẩmđượcsửdụngkhôngđúnghướng dẫn,mục đíchvà khôngáp dụngbiệnphápphòngngừa.
Product Information
Product Type | Sản phẩm chung |
---|---|
Price (excl. tax) | 0 VND |
Price (incl. tax) | 0 VND |
Thuế | 0 VND |
Availability | Available |
Number of reviews | 0 |