Phiên bản |
1.4 MT tiêu chuẩn |
1.4 MT |
1.4 AT |
1.4 AT đặc biệt |
Kích thước |
D x R x C (mm) |
4,440 x 1,729 x 1,460 |
4,440 x 1,729 x 1,460 |
4,440 x 1,729 x 1,460 |
4,440 x 1,729 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,600 |
2,600 |
2,600 |
2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
150 |
150 |
Động cơ |
Động cơ |
Kappa 1.4L |
Kappa 1.4L |
Kappa 1.4L |
Kappa 1.4L |
Dung tích công tác (cc) |
1,368 |
1,368 |
1,368 |
1,368 |
Công suất cực đại (Ps) |
100 / 6,000 |
100 / 6,000 |
100 / 6,000 |
100 / 6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
132 / 4,000 |
132 / 4,000 |
132 / 4,000 |
132 / 4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
45 |
45 |
45 |
45 |
Hệ thống truyền động |
FWD |
FWD |
FWD |
FWD |
Hộp số |
6MT |
6MT |
6AT |
6AT |
Hệ thống treo |
Trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe |
Chất liệu lazang |
Vành thép |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng |
Vành thép |
Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp |
185/65 R15 |
185/65 R15 |
185/65 R15 |
195/55 R16 |
Phanh |
Trước |
Đĩa/ Đĩa |
Đĩa/ Đĩa |
Đĩa/ Đĩa |
Đĩa/ Đĩa |
Sau |
Tang trống/Tang trống |
Đĩa/ Đĩa |
Đĩa/ Đĩa |
Đĩa/ Đĩa |
Các trang bị khác |
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Tự động |
|
|
|
|
|
NGOẠI THẤT |
Cảm biến đèn tự động |
– |
● |
● |
● |
Đèn hỗ trợ vào cua |
– |
● |
● |
● |
Tay nắm cửa mạ crom |
– |
● |
● |
● |
Chắn bùn |
● |
● |
● |
● |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu sáng |
Halogen |
Bi-Halogen |
Bi-Halogen |
Bi-Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày |
– |
● |
● |
● |
Cụm đèn hậu dạng LED |
– |
– |
● |
● |
Đèn sương mù |
– |
● |
● |
● |
Gương chiếu hậu ngoài● |
Chức năng điều chỉnh điện |
– |
● |
● |
● |
Chức năng gập điện |
– |
● |
● |
● |
Lưới tản nhiệt mạ Crom |
– |
● |
● |
● |
Gạt mưa |
– |
Cảm biến tự động |
Cảm biến tự động |
Cảm biến tự động |
|
|
|
|
|
NỘI THẤT |
Hệ thống giải trí |
Radio/ USB/ Aux |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường |
– |
● |
● |
● |
Ghế gập 6:4 |
● |
● |
● |
● |
Tay lái & cần số |
Cruise Control |
– |
– |
– |
● |
Chất liệu bọc da |
– |
● |
● |
● |
Cửa sổ trời |
– |
– |
– |
● |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
TIỆN NGHI |
Taplo siêu sáng |
– |
● |
● |
● |
Số loa |
6 |
6 |
6 |
6 |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
– |
● |
● |
● |
Camera lùi |
– |
● |
● |
● |
|
|
|
|
|
AN TOÀN |
|
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA |
– |
● |
● |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC |
– |
● |
● |
● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS |
– |
● |
● |
● |
Hệ thống khỏi hành ngang dốc – HAC |
– |
● |
● |
● |
Hệ thống chống trượt thân xe – VSM |
– |
● |
● |
● |
Hệ thống chống trộm – Immobilizer |
– |
● |
● |
● |
Túi khí |
1 |
2 |
2 |
6 |