MÔTẢ:
PLCGREASEL0/1/2/3và4làloạimỡđadụngđượcsảnxuấttừ dầugốcchất
lượngcaovàchấtlàmđặclà xà phòngLiti 12HydroxyStearat. Loạimỡ nàycó chứacácphụgiađểtăngcườngkhảnăngchịunhiệt,chốngoxyhóavàtính năngchịuáp lực.
LỢIÍCHCHÍNH:
- ·Kéodàithờigianlàmviệc chocác ổ bi.
- ·Cótínhchịunước tốt.
- ·Cókhả năngchốngrungvà chốngtrượttốt.
- ·Cótínhchấtchốngrỉ (sét) và màimòntốt.
ỨNGDỤNG:
PLCGREASEL0/1/2/3và4đượcdùngđểbôitrơncácvòngbi,bạcđạn…
củaôtô,môtơđiện,máycôngcụ,máy dệt,máychếbiếngỗ,cácmáymócxây dựng…phảilàmviệcdướitảitrọngnặngvànhiệtđộlàmviệctrongkhoảng-
20˚C đến150˚C.
Chỉtiêuchấtlượng
|
Phươngpháp thử
|
Giátrịđảmbảo
|
ĐộcứngNLGI
|
-
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Màu
|
-
|
Nâu
|
|
Độxuyênkimở25˚C,1/10mm
|
ASTMD217
|
355-
385
|
310-
340
|
265-
295
|
220-
250
|
175-
215
|
Độbềnlàmviệc(60giã),1/10mm
|
ASTMD217
|
355-
385
|
310-
340
|
265-
295
|
220-
250
|
175-
215
|
Nhiệtđộnhỏgiọt,˚C, min
|
ASTMD2265
|
160
|
180
|
Kiềmtự do(Litihydroxit),%KL, max
|
ASTMD128
|
0,1
|
Axithữucơtự do(Axitoleic),
%KL
|
ASTMD128
|
Khôngcó
|
Ănmòntấmđồng(24hx100˚C)
|
ASTMD4048
|
Đạt
|
Độbềnoxyhóa,psidrop,max
|
ASTMD942
|
7
|
|
|
CÁCCHỈTIÊUKỸTHUẬTĐẶCTRƯNG:
Khuynhhướngròrỉ,g,max
|
ASTMD1263
|
5
|
Ănmònthép
|
FTM5309
|
Khôngănmòn
|
ĐộtáchdầuCGOR,54°C,%KL
|
M1066
|
-
|
-
|
3,5÷7,5
|
Tínhchốngrỉ(SKFEmcore“B”)
|
IP220
|
0
|
Trênđâylànhữngsốliệutiêubiểuthôngthườngđượcchấpnhậntrongsảnxuấtnhưngkhôngphảilà các thông số kỹ thuậtcố định.
BAOBÌ:Phuy180 Kg, Thùng15Kg, Hộp 0,5Kg.
BẢOQUẢN:
-Tấtcảcácbaobìchứasảnphẩmphảiđượcđểtrongnhàkhocómáicheđể
tránhnướcmưathẩm thấuvàovàkhôngbịxoámấtcácthôngtinghitrênnhãnsản phẩm.
-Khôngđểnơinhiệtđộlênđến60oChoặcnơimặttrờichiếunắngtrựctiếp hoặc nơiquá lạnh.
SỨCKHOẺ,ANTOÀN,MÔISINH:
-Mỡkhônggâytáchạilớnchosứckhoẻvàantoànnhưngcầnđượcbảoquản
vàsửdụngcẩnthậntheođúngchỉdẫnvềvệsinhvàtránhđểtiếpxúclâudàivới
da.
- Tránhđể tiếpxúc trực tiếpvớimắt.
- Tránhxa tia lửa và các chấtdễ cháy.
-PLCkhôngchịutráchnhiệmkhisảnphẩmđượcsửdụngkhôngđúnghướng dẫn,mục đíchvà khôngáp dụngbiệnphápphòngngừa.