Giá bán: Liên hệ 0363 644419
MÔTẢ:
PLCKomatSuperlàdầuđộngcơđacấpđượcphachếtừcácnguyênliệutinh chếvàcácphụgiachọnlọctạothànhsảnphẩmbôitrơnhoànhảocótínhchốngrỉ tốt, giữchođộngcơluônsạchvà khôngtạobọt.
LỢIÍCHCHÍNH:
- ·Có tínhchốngrỉtốt.
- ·Chốngtạobọttốt.
- ·Làmsạchđộngcơ.
ỨNGDỤNG:
-PLCKomatSuperđượcdùngchođộngcơxăngvàdiesel củaôtô,máymóc, thiếtbịsửdụngnhiênliệucóhàm lượnglưuhuỳnhtươngđốicao,hoạtđộngởđiều kiệnkhắcnghiệt,dễ dàngkhởiđộngnhờ tínhchấtcủadầuđa cấp.
-LoạidầunàyđạtcấpchấtlượngAPI:CD/SFvàcấpđộnhớtSAE:20W-40,
20W-50.
Chỉtiêuchấtlượng
|
Phươngphápthử
|
PLC KOMATSUPER
|
PhâncấpđộnhớttheoSAE
|
-
|
20W-40
|
20W-50
|
Tỷtrọngở 15˚C,kg/l
|
ASTMD1298
|
Kiểmtra
|
Độnhớtđộnghọcở 40˚C,cSt
|
ASTMD445
|
Kiểmtra
|
Độnhớtđộnghọcở 100˚C, cSt
|
ASTMD445
|
14,5÷15,5
|
19÷21
|
Nhiệtđộchớp cháy, ˚C,min
|
ASTMD92
|
210
|
210
|
Nhiệtđộđôngđặc,˚C,max
|
ASTMD97
|
-15
|
-15
|
Chỉsốđộnhớt,min
|
ASTMD2270
|
100
|
100
|
Hàm lượng nước,%TT,max
|
ASTMD95
|
0,05
|
0,05
|
TBN,mgKOH/g,min
|
ASTMD2896
|
10
|
10
|
Đặctínhtạobọt,ml,max
- SEQI:
- SEQII:
|
ASTMD892
|
50/0
50/0
|
50/0
50/0
|
Tổnghàmlượng kimloại,%KL,min
|
ASTMD4951
|
0,07
|
|
|
CÁC CHỈTIÊU KỸ THUẬTĐẶC TRƯNG:
Trênđâylànhữngsốliệutiêubiểuthôngthườngđượcchấpnhậntrongsảnxuấtnhưngkhôngphảilà các thôngsốkỹ thuậtcốđịnh.
BAOBÌ:Phuy200L;Thùng18L,25L;Xá và Xô18L.
BẢOQUẢN:
-Tấtcảcácbaobìchứasảnphẩm phảiđượcđểtrong nhàkhocómáicheđể tránhnướcmưathẩm thấuvàovàkhông bịxoámấtcácthôngtinghitrênnhãn sản phẩm.
-Khôngđểnơinhiệt độlênđến60oC hoặcnơimặttrờichiếunắngtrực tiếphoặc
nơiquálạnh.
SỨC KHOẺ,AN TOÀN,MÔISINH:
-Dầukhônggâytáchạilớnchosứckhoẻvàantoànnhưng cầnđượcbảoquản
và sửdụngcẩnthậntheođúngchỉdẫnvề vệ sinhvà tránhđể tiếpxúclâudàivớida.
-Tránhđể tiếpxúc trực tiếpvớimắt.
-Tránhxa tia lửavà cácchấtdễ cháy.
-PLCkhôngchịutráchnhiệmkhisảnphẩmđượcsửdụngkhôngđúnghướng
dẫn,mụcđíchvà khôngápdụngbiệnphápphòngngừa.
Mọichitiếtvề antoànxinđề nghịliênhệ vớiVănphòngcủa PLC.