Giá bán: Liên hệ 0363 644419
MÔTẢ:
DầuđộngcơPLCRACERSFlàloạidầunhờn đượcphachếđặcbiệtchocác loạiđộngcơxemáy4thì.Dầucóchứacácloạiphụgiachống tạocặn,chống mài mòncótínhnăng bảovệđộng cơtốtvàđápứng cácyêucầucủanhàsảnxuấtxe máy.
LỢIÍCHCHÍNH:
- ·Chốngtạocặn,chốngănmònvà màimòncao.
- ·Làmsạchvà làmmátđộngcơ, chốngrỉ,chốngtạobọt.
- ·Nângcaokhảnăngbảovệ độngcơ.
ỨNGDỤNG:
-DầuđộngcơPLCRACER SFđượcgiớithiệusửdụngchotấtcả cácloạiđộng cơxemáy4thìsửdụngnhiênliệuxăng.PhânloạicấpđộnhớtSAE:50đảmbảo đặc tínhbôitrơnthíchhợpkhinhiệtđộmôitrườnglêncao.
-DầuđộngcơPLCRACERSFđáp ứngđượccácyêucầu:
API:SF SAE:50
Chỉtiêu chấtlượng
|
Phươngphápthử
|
PLCRACERSF
|
PhâncấpđộnhớttheoSAE
|
-
|
50
|
Độnhớtđộnghọcở100˚C,cSt
|
ASTMD445
|
18÷20
|
Chỉsố độnhớt, min
|
ASTMD2270
|
100
|
Nhiệtđộchớpcháy,˚C,min
|
ASTMD92
|
225
|
Nhiệtđộđôngđặc,˚C,max
|
ASTMD97
|
-6
|
Hàmlượngnước,% TT,max
|
ASTMD95
|
0,05
|
Đặctínhtạo bọt,ml,max
- SEQI:
- SEQII:
|
ASTMD892
|
10/0
10/0
|
|
|
CÁC CHỈTIÊU KỸ THUẬTĐẶC TRƯNG:
TBN,mgKOH/g,min
|
ASTMD2896
|
5,5
|
Tổnghàmlượngkimloại,% KL,min
|
ASTMD4951
|
0,07
|
Trênđâylànhữngsốliệutiêubiểuthôngthườngđượcchấpnhậntrongsảnxuấtnhưngkhôngphảilà các thôngsốkỹ thuậtcốđịnh.
BAOBÌ:Hộp0,8L;1L.
BẢOQUẢN:
-Tấtcảcácbaobìchứasảnphẩm phảiđượcđểtrongnhàkhocómáicheđể tránhnướcmưathẩm thấuvàovàkhông bịxoámấtcácthôngtinghitrênnhãn sản phẩm.
-Khôngđểnơinhiệtđộlênđến60oChoặcnơimặttrờichiếunắngtrựctiếp
hoặcnơiquálạnh.
SỨC KHOẺ,AN TOÀN,MÔISINH:
-Dầukhônggâytáchạilớnchosứckhoẻvàantoànnhưng cầnđượcbảoquản
và sửdụngcẩnthậntheođúngchỉdẫnvề vệ sinhvà tránhđể tiếpxúclâudàivớida.
-Thảibỏdầutheođúngquiđịnhđảmbảoantoànmôitrường.
-Tránhđể tiếpxúc trực tiếpvớimắt.
PLCkhôngchịutráchnhiệmkhisảnphẩmđượcsửdụngkhôngđúnghướngdẫn,
mụcđíchvà khôngápdụngbiệnphápphòngngừa.